Thông số XIAOMI MI PAD 7.9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI PAD 7.9


XIAOMI MI PAD 7.9
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI PAD 7.9
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 190.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra K1
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Cortex-A15
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), MIUI 7

Thông số chi tiết - XIAOMI MI PAD 7.9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)202 X 135.4 X 8.5 Mm (7.95 X 5.33 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)360 G (12.70 Oz)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.9 Inches, 190.9 Cm2 (~69.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Miui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra K1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Cortex-A15
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce Kepler (192 Cores)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6700 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (Multimedia)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 86 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Green, Yellow, Pink, White, Gray
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 24456
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video