Thông số NOKIA X7-00 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X7-00


NOKIA X7-00
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X7-00
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 1GB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian Anna, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - NOKIA X7-00


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.7 X 62.8 X 11.9 Mm, 85 Cc (4.71 X 2.47 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~58.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~184 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Anna, Upgradable To Nokia Belle Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Bcm2727

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 1Gb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Stainless Steel Panels Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Quickoffice Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Adobe Reader Voice Memo/Dial/Command Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-5K)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Steel, Silver Steel
Sar Eu0.61 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.9Db / Crosstalk -89.1Db