Thông số HTC ONE SV CDMA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC ONE SV CDMA
- Thương hiệu: HTC
- Model: ONE SV CDMA
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Sense UI
Thông số chi tiết - HTC ONE SV CDMA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 12 - Boost Mobile |
Khác (Other) | 25 - Sprint |
Tốc Độ (Speed) | Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128 X 66.9 X 9.2 Mm (5.04 X 2.63 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~61.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Beats Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |