Thông số HUAWEI U8520 DUPLEX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI U8520 DUPLEX


HUAWEI U8520 DUPLEX
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: U8520 DUPLEX
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227-1 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - HUAWEI U8520 DUPLEX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Sim 1 Only
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 57 X 12.7 Mm (4.41 X 2.24 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)109 G (3.84 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227-1 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H (2G) / Up To 120 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 110 Eur