Thông số ASUS FONEPAD 7 FE375CG - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS FONEPAD 7 FE375CG


ASUS FONEPAD 7 FE375CG
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: FONEPAD 7 FE375CG
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (15 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~67.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3560
  • CPU: Quad-core 1.83 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS FONEPAD 7 FE375CG


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)194.3 X 108.9 X 9.8 Mm (7.65 X 4.29 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)299 G (10.55 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~67.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z3560
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.83 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po Battery (15 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Gold
Giá Cả (Price)About 210 Eur