Thông số NOKIA 808 PUREVIEW - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 808 PUREVIEW
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 808 PUREVIEW
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery (BV-4D)
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 41 MP (38 MP effective), f/2.4, 1/1.2", AF
- CPU: 1.3 GHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Nokia Belle OS
Thông số chi tiết - NOKIA 808 PUREVIEW
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123.9 X 60.2 X 13.9 Mm, 95.5 Cc (4.88 X 2.37 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 169 G (5.96 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~59.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~184 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Nokia Clearblack Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Nokia Belle Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.3 Ghz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Broadcom Bcm2763 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 41 Mp (38 Mp Effective), F/2.4, 1/1.2", Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Xenon Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps, 4X Lossless Digital Zoom |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Vga@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery (Bv-4D) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 465 H (2G) / Up To 540 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (2G) / Up To 6 H 50 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Red |
Sar | 1.21 W/Kg (Head) 1.46 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.23 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 280 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 4.698:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 64Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -89.7Db / Crosstalk -89.0Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 34H |