Thông số REALME Q - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME Q


REALME Q
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: Q
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4035 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ColorOS 6

Thông số chi tiết - REALME Q


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 74.2 X 8.9 Mm (6.18 X 2.92 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3+), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Coloros 6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm712 Snapdragon 712 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4035 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 50% In 30 Min (Advertised) Vooc 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Green, Light Blue
Giá Cả (Price)About 130 Eur