Thông số MOTOROLA WILDER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA WILDER


MOTOROLA WILDER
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: WILDER
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~47.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm ESC6240

Thông số chi tiết - MOTOROLA WILDER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 48.4 X 12.9 Mm (4.13 X 1.91 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dust/Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~47.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary Oled Display, 96 X 16 Pixels, 0.7 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Esc6240

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Ram, 128Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 255 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Licorice And Saffron, Licorice And Classic Gray
Sar1.02 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 60 Eur