Thông số SONY ERICSSON XPERIA MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA MINI
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON XPERIA MINI
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~58.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 320MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA MINI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, May. Released 2011, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 88 X 52 X 16 Mm (3.46 X 2.05 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99 G (3.49 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~58.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb Ram, 320Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Ant+
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Trackid Music Recognition
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H (2G) / Up To 320 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Blue, Dark Pink |
Số Hiệu (Models) | St15I |
Sar Eu | 0.78 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 65Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.7Db / Crosstalk -90.6Db |