Thông số HTC DESIRE 500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE 500


HTC DESIRE 500
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE 500
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/3.2", 1.4µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), Sense UI 5

Thông số chi tiết - HTC DESIRE 500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, August. Released 2013, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.8 X 66.9 X 9.9 Mm, 87.3 Cc (5.19 X 2.63 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)123 G (4.34 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~59.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Sense Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225Q Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, 1/3.2", 1.4Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.6 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 435 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 6 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver
Sar0.50 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1198:1 (Nominal) / 2.129:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 60Db / Noise 62Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.0Db / Crosstalk -87.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 47H