Thông số HUAWEI MATE X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE X


HUAWEI MATE X
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE X
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 205.0 cm2 (~86.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 980 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat21 1400/200 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 161.3 X 146.2 X 5.4 Mmfolded: 161.3 X 78.3 X 11 Mm
Trọng Lượng (Weight)295 G (10.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 205.0 Cm2 (~86.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2200 X 2480 Pixels (~414 Ppi Density)
Khác (Other)Folded Cover Display: 6.6", Amoled, 1148 X 2480 Pixels (19.5:9)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 980 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A76 & 2X1.92 Ghz Cortex-A76 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf 8 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide) Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)No - Uses Main Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 55W, 85% In 30 Min (Advertised) Huawei Supercharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Interstellar Blue
Số Hiệu (Models)Tah-An00
Giá Cả (Price)About 2150 Eur