Thông số VIVO X5MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X5MAX


VIVO X5MAX
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X5MAX
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), Funtouch 2

Thông số chi tiết - VIVO X5MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 1800 / 2100 / 2600 Td-Lte 2300
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.9 X 78 X 5.1 Mm (6.06 X 3.07 X 0.20 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Funtouch 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.7 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2300 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Giá Cả (Price)About 470 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 656Basemark X: 4893
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.472 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 71H