Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE EDGE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE EDGE


SAMSUNG GALAXY NOTE EDGE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE EDGE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.6 inches, 96.2 cm2 (~77.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.7 GHz Krait 450
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE EDGE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - Sm-N915G
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17 - Sm-N915T
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat6 300/50 Mbps Or Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.3 X 82.4 X 8.3 Mm (5.96 X 3.24 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.6 Inches, 96.2 Cm2 (~77.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~524 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Curved Edge Screen

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8084 Snapdragon 805 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.7 Ghz Krait 450
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 420

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/2.6", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single3.7 Mp, F/1.9
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Uv, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 67 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Sm-N9150, Sm-N915A, Sm-N915D, Sm-N915F, Sm-N915Fy, Sm-N915G, Sm-N915K, Sm-N915L, Sm-N915P, Sm-N915R4, Sm-N915S, Sm-N915T, Sm-N915V, Sm-N915W8, Sm-N915X, Sc-01G
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 0.33 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1255Basemark X: 17108
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.799 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 75Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.9Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 68H