Thông số HONOR V8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR V8


HONOR V8
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: V8
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM (AL10,TL10), 64GB 4GB RAM (AL20)
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF 12 MP B/W
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 950 (16 nm) (KNT-AL10, KNT-TL10)Kirin 955 (16 nm) (KNT-AL20)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53)Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HONOR V8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 77.6 X 7.8 Mm (6.18 X 3.06 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips-Neo Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels (Knt-Al10, Knt-Tl10) (~386 Ppi Pixel Density)1440 X 2560 Pixels (Knt-Al20), 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 950 (16 Nm) (Knt-Al10, Knt-Tl10)Kirin 955 (16 Nm) (Knt-Al20)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex A53)Octa-Core (4X2.5 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram (Al10,Tl10), 64Gb 4Gb Ram (Al20)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf 12 Mp B/W
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Knt-Al10, Knt-Al20)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gold, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Knt-Al10, Knt-Tl10, Knt-Al20, Knt-Ul10
Giá Cả (Price)About 290 Eur