Thông số SONY ERICSSON T610 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON T610


SONY ERICSSON T610
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON T610
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 770 mAh battery (BST-25)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON T610


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 44 X 19 Mm (4.02 X 1.73 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Stn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~22.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook8 Fields, 510 Items, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Mb
Khác (Other)300 Organizer Entries

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ringtones Can Be Assigned To Phonebook Entries

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.0B
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Deep Abyss, Five Stones, Minigolf And Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 770 Mah Battery (Bst-25)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 310 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3
Sar1.21 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.89 W/Kg (Head)