Thông số LG G FLEX2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G FLEX2


LG G FLEX2
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G FLEX2
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~73.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG G FLEX2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Lte - Us995 (U.S. Cellular)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - H955
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/21.1 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbpslte-A, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps - Us995 (U.S. Cellular)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.1 X 75.3 X 9.4 Mm (5.87 X 2.96 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Self-Healing Back Panel Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Curved P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~73.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Color Spectrum)
Khác (Other)Dmb Tv Tuner (Korean Model Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Platinum Silver, Flamenco Red
Số Hiệu (Models)F510, Ls996, H950, H955, Us995, Lgls996
Sar1.10 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Sar Eu0.68 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H