Thông số VODAFONE 360 H2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VODAFONE 360 H2
- Thương hiệu: VODAFONE
- Model: 360 H2
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~51.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): LiMo OS
Thông số chi tiết - VODAFONE 360 H2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Not Officially Announced Yet |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125 X 60.8 X 11.7 Mm (4.92 X 2.39 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 137 G (4.83 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~51.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Khác (Other) | 3D Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Limo Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wav Player
Divx/Wmv/Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |