Thông số LG W41+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG W41+


LG W41+
  • Thương hiệu: LG
  • Model: W41+
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 118.3 cm2 (~91.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G35 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - LG W41+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, February 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)166.5 X 77.3 X 9.3 Mm (6.56 X 3.04 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 118.3 Cm2 (~91.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)900 X 1600 Pixels, 16:9 Ratio (~280 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G35 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Magic Blue, Laser Blue
Số Hiệu (Models)Lmk610Im, Lm-K610Im
Giá Cả (Price)About 170 Eur