Thông số XIAOMI REDMI Y1 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI Y1 LITE


XIAOMI REDMI Y1 LITE
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI Y1 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3080 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI Y1 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 76.2 X 7.6 Mm (6.02 X 3.00 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3080 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 35 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 92 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Dark Grey, Silver, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Mdi6
Sar1.53 W/Kg (Head) 1.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur