Thông số SAMSUNG GALAXY CORE I8260 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY CORE I8260
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY CORE I8260
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB (4.5GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY CORE I8260
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Gt-I8260 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 2100 - Gt-I8262 (Sim 1 & Sim 2) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, May. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 129.3 X 67.6 X 9 Mm (5.09 X 2.66 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 124 G (4.37 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 203 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb (4.5Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.6, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (2G) / Up To 300 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H (2G) / Up To 9 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Metallic Blue, Chic White |
Số Hiệu (Models) | Gt-I8260, Gt-I8262 |
Sar Eu | 0.29 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 842:1 (Nominal) / 1.563:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 64Db / Ring 72Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -89.5Db / Crosstalk -85.2Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 49H |