Thông số MOTOROLA A3000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A3000


MOTOROLA A3000
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A3000
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1130 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~37.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm ESM7206A
  • CPU: 400 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional

Thông số chi tiết - MOTOROLA A3000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 13.8 Mm (4.29 X 2.36 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~37.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Esm7206A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Pocket Office/Editor ) Mp3/Wma/Mp4/Wmv Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1130 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.31 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body)
Sar Eu0.93 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur