Thông số CELKON A119Q SIGNATURE HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CELKON A119Q SIGNATURE HD


CELKON A119Q SIGNATURE HD
  • Thương hiệu: CELKON
  • Model: A119Q SIGNATURE HD
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.45GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - CELKON A119Q SIGNATURE HD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148 X 74.5 X 9.3 Mm (5.83 X 2.93 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (1.45Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 140 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.80 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body)