Thông số XIAOMI REDMI 4A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 4A


XIAOMI REDMI 4A
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 4A
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3120 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.0 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 4A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.9 X 70.4 X 8.5 Mm (5.51 X 2.77 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)131.5 G (4.66 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.0 Cm2 (~69.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~296 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3120 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Rose Gold, Dark Gray
Số Hiệu (Models)2016117
Sar0.53 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 1781 (V4.4)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video