Thông số NIU ANDY 3.5E2I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NIU ANDY 3.5E2I
- Thương hiệu: NIU
- Model: ANDY 3.5E2I
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572M (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4 (KitKat)
Thông số chi tiết - NIU ANDY 3.5E2I
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 850 / 1900 - Am35E2I043 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 2100 - Am35E2I047 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, February. Released 2015, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.5 X 62.8 X 10.7 Mm (4.55 X 2.47 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.60 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Lcd Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~50.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6572M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 260 H (2G) / Up To 217 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H (2G) / Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Blue, Green, Orange |