Thông số LG G4 DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G4 DUAL


LG G4 DUAL
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G4 DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, Laser AF, 3-axis OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), LG Optimus UX UI 4

Thông số chi tiết - LG G4 DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - H818N
Khác (Other)Td-Scdma - H818N
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - H818N
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149 X 76.2 X 9.8 Mm (5.87 X 3.00 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Lg Optimus Ux Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.6", 1.12Μm, Laser Af, 3-Axis Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport 4K), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0 Qi Wireless Charging - Optional
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (2G) / Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey, White, Gold, Leather Black, Leather Brown, Leather Red
Số Hiệu (Models)H818, H818N
Giá Cả (Price)About 280 Eur