Thông số SONY XPERIA SOLA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY XPERIA SOLA
- Thương hiệu: SONY
- Model: XPERIA SOLA
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1320 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~55.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): NovaThor U8500
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY XPERIA SOLA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, March. Released 2012, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 59 X 9.9 Mm (4.57 X 2.32 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 107 G (3.77 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~55.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Floating Touch Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Novathor U8500 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb (5Gb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 3D Surround Sound |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1320 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 470 H (2G) / Up To 475 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (2G) / Up To 5 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 40 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Red |
Sar Eu | 1.25 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1002:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 60Db / Noise 59Db / Ring 61Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -81.6Db / Crosstalk -83.5Db |