Thông số LG L90 DUAL D410 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG L90 DUAL D410


LG L90 DUAL D410
  • Thương hiệu: LG
  • Model: L90 DUAL D410
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop), LG Optimus UI 3

Thông số chi tiết - LG L90 DUAL D410


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.6 X 66 X 9.7 Mm (5.18 X 2.60 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop), Lg Optimus Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8226 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp Or 8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 827 H (2G) / Up To 864 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 29 H (2G) / Up To 19 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)D410
Sar0.45 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Sar Eu0.31 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 290 Eur