Thông số NOKIA 9 PUREVIEW - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 9 PUREVIEW


NOKIA 9 PUREVIEW
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 9 PUREVIEW
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3320 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~79.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 9 PUREVIEW


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Ta-1082
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155 X 75 X 8 Mm (6.10 X 2.95 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~79.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~538 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Five5X 12 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm (2X Rgb & 3X B/W Cameras, Working Simultaneously) Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3320 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery Fast Wireless Charging 10W - Qi Fast Wireless Charging 5W - Pma

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Blue
Số Hiệu (Models)Ta-1094, A-1087, Ta-1082
Sar1.31 W/Kg (Head)
Sar Eu0.88 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 499.00 / € 653.88 / £ 597.00 / ₹ 36,446

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 288473 (V7) Geekbench: 8986 (V4.4) Gfxbench: 19Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 5.981 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 71Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -93.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 79H