Thông số XIAOMI BLACK SHARK 2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI BLACK SHARK 2 PRO


XIAOMI BLACK SHARK 2 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: BLACK SHARK 2 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - XIAOMI BLACK SHARK 2 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca/3Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.6 X 75 X 8.8 Mm (6.44 X 2.95 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display 240Hz Touch-Sensing

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 128Gb 12Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/2.2, (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@1920Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 27W

MISC
Màu Sắc (Colors)Shadow Black, Iceberg Grey, Gulf Blue, Streamer Purple
Số Hiệu (Models)Dlt-A0, Dlt-H0
Giá Cả (Price)$ 429.99 / € 489.00 / £ 440.00