Thông số HONOR 8X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 8X


HONOR 8X
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 8X
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.2 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.0

Thông số chi tiết - HONOR 8X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.4 X 76.6 X 7.8 Mm (6.31 X 3.02 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.2 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~397 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual20 Mp, F/1.8, 27 Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps, 480Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Jsn-L21 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3750 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, Pink
Số Hiệu (Models)Jsn-L22, Jsn-L42, Jsn-L11, Jsn-L21, Jsn-L21, Jsn-L23, Jsn-Al00, Jsn-Tl00, Jsn-Al00A
Sar Eu0.72 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)$ 164.99 / £ 259.00 / ₹ 19,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 137276 (V7) Geekbench: 5651 (V4.4) Gfxbench: 6.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1234:1 (Nominal), 3.113 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 72Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.3Db / Crosstalk -80.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H