Thông số BLU LIFE XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU LIFE XL


BLU LIFE XL
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: LIFE XL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6592MQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A7Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - BLU LIFE XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 - L050U
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - L0050Uu/L0051Uu
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 7, 12, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.4 X 79.3 X 8.5 Mm (6.12 X 3.12 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592Mqualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A7Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 650 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 28 H (2G) / Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White