Thông số SAMSUNG GALAXY 551 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY 551


SAMSUNG GALAXY 551
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY 551
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~47.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY 551


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 55 X 15.2 Mm (4.37 X 2.17 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)117 G (4.13 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~47.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz 3.0 Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb
Khác (Other)Dnse Sound Enhancement

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.263 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.18 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Sar Eu0.38 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.0Db / Crosstalk -32.4Db