Thông số SONY ERICSSON VIVAZ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON VIVAZ


SONY ERICSSON VIVAZ
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON VIVAZ
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~51.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 75MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: 720 MHz, PowerVR SGX GPU
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian Series 60, 5th edition

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON VIVAZ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, January. Released 2010, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 51.7 X 12.5 Mm (4.21 X 2.04 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~51.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Series 60, 5Th Edition
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)720 Mhz, Powervr Sgx Gpu

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)75Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wisepilot Navigation (Yes, With A-Gps; Wisepilot Navigation)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0 / Xhtml (Netfront)
Khác (Other)Facebook And Twitter Apps Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Trackid Music Recognition Tv Out (Vga Resolution) Organizer Document Viewer Gesture Control Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Pink, Silver Moon, Cosmic Black, Galaxy Blue, Venus Ruby
Sar Eu1.04 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 59Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.2Db / Crosstalk -85.7Db