Thông số BLACKBERRY CURVE 8520 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 8520
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: CURVE 8520
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~28.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 512 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 5.0
Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 8520
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, July. Released 2009, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 60 X 13.9 Mm (4.29 X 2.36 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 106 G (3.74 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~28.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~163 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 5.0 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 512 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Dedicated Music Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 408 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.22 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.02 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 69Db / Noise 68Db / Ring 76Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.2Db / Crosstalk -86.6Db |