Thông số SAMSUNG I5801 GALAXY APOLLO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I5801 GALAXY APOLLO
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I5801 GALAXY APOLLO
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: Samsung S5P6422 667 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - SAMSUNG I5801 GALAXY APOLLO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, June. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.5 X 55 X 12.6 Mm (4.47 X 2.17 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~46.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Wiz 3.0 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Samsung S5P6422 667 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Document Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 620 H (2G) / Up To 480 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H 30 Min (2G) / Up To 7 H 15 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar Eu | 0.57 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 71Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -91.0Db / Crosstalk -89.9Db |