Thông số SAMSUNG S3850 CORBY II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG S3850 CORBY II
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: S3850 CORBY II
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 26MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): TouchWiz UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG S3850 CORBY II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, March. Released 2011, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.9 X 60.6 X 11.7 Mm (4.33 X 2.39 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.60 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~47.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Touchwiz Ui |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 26Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Find Music Recognition Service
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 620 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Yellow/Black, White, Pink |
Số Hiệu (Models) | Gt-S3850L, Gt-S3853 |
Sar | 0.60 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.88 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |