Thông số MICROMAX A56 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX A56


MICROMAX A56
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: A56
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 37.9 cm2 (~52.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6573 (65 nm)
  • CPU: 800 MHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MICROMAX A56


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 62 X 11.5 Mm (4.57 X 2.44 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 37.9 Cm2 (~52.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~171 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.5 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6573 (65 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer Photo Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 180 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 80 Eur