Thông số MAXWEST NITRO 5M - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MAXWEST NITRO 5M
- Thương hiệu: MAXWEST
- Model: NITRO 5M
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC7731
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - MAXWEST NITRO 5M
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 144.2 X 73 X 10.3 Mm (5.68 X 2.87 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 148 G (5.22 Oz) |
Sim | Dual Sim (Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum Sc7731 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, Gold, Red |