Thông số MOTOROLA DROID RAZR XT912 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DROID RAZR XT912


MOTOROLA DROID RAZR XT912
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DROID RAZR XT912
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID RAZR XT912


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)13 - Verizon
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte, Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.7 X 68.9 X 7.1 Mm (5.15 X 2.71 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~56.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, 480P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 204 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Sar1.45 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur