Thông số SONY ERICSSON W995 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W995


SONY ERICSSON W995
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W995
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~44.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 118MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8.1 MP, AF
  • CPU: 369 MHz ARM 11

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W995


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - W995A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97 X 49 X 15 Mm (3.82 X 1.93 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)113 G (3.99 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Built-In Kickstand

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~44.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 16 Gb, 8 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)118Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8.1 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Wayfinder Navigator (Yes, With A-Gps; Wayfinder Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial Walkman 4.0 Player Shake Control Sensme

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 4 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Progressive Black, Cosmic Silver, Energetic Red
Sar Eu1.18 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.1Db / Crosstalk -88.7Db