Thông số MOTOROLA MOTO Z FORCE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO Z FORCE


MOTOROLA MOTO Z FORCE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO Z FORCE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.1 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/1.8, 1.12µm, PDAF, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO Z FORCE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Emea, Usa
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea, Usa
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 13 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.9 X 75.8 X 7 Mm (6.14 X 2.98 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.1 Cm2 (~70.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~535 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatterproof

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/1.8, 1.12Μm, Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Moto Mods Snap-On Accessories

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Gray, Black/Rose Gold, Black/Gold, White
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 5395Basemark X: 36405
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 68Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94Db / Crosstalk -94.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H