Thông số LAVA IRIS PRO 30+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA IRIS PRO 30+
- Thương hiệu: LAVA
- Model: IRIS PRO 30+
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.5 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LAVA IRIS PRO 30+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 138 X 67.5 X 7.9 Mm (5.43 X 2.66 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116 G (4.09 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P, Hdr |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 390 H (2G) / Up To 285 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 15 H (2G) / Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey/Black |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |