Thông số VERTU ASTER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU ASTER


VERTU ASTER
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: ASTER
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2275 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 59.9 cm2 (~60.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, Hasselblad certified, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - VERTU ASTER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 5, 7, 8, 17, 20, 25
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.4 X 69 X 11.2 Mm (5.65 X 2.72 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Titanium Body (Forged Grade 5) And Luxurious Calf Leather Covered Rear Panel

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Sapphire Crystal Glass Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 59.9 Cm2 (~60.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~473 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Sapphire Crystal Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Hasselblad Certified, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2275 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Onyx Calf, Lagoon Calf, Blush Calf, Caviar Karung, Tangerine Karung, Raspberry Ostrich, Cognac Ostrich
Giá Cả (Price)About 5440 Eur