Thông số GIGABYTE GSMART G1355 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIGABYTE GSMART G1355


GIGABYTE GSMART G1355
  • Thương hiệu: GIGABYTE
  • Model: GSMART G1355
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~58.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227T Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART G1355


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Sim 1 Only
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - Sim 1 Only
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.8 X 69.8 X 11.5 Mm (5.11 X 2.75 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~58.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227T Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Aac+ Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 115 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Giá Cả (Price)About 190 Eur