Thông số POSH TITAN HD E500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - POSH TITAN HD E500


POSH TITAN HD E500
  • Thương hiệu: POSH
  • Model: TITAN HD E500
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592M (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - POSH TITAN HD E500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 - E500A
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - E500B
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.5 X 70.8 X 8 Mm (5.57 X 2.79 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Po 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 520 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Blue, Pink, Yellow, Orange, Green