Thông số MOTOROLA VE66 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA VE66
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: VE66
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 810 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 110MB 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 500 MHz Freescale MXC275-30
- Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX
Thông số chi tiết - MOTOROLA VE66
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, November. Released 2009, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 49.5 X 15.2 Mm, 68 Cc (4.06 X 1.95 X 0.60 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 121 G (4.27 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~29.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Navigation Scroll Wheel
Screensavers And Wallpapers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux / Java-Based Motomagx |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 500 Mhz Freescale Mxc275-30 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 110Mb 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera Browser) |
Khác (Other) | Widgets
Mp3/ Wav/ Wma/ Aac++ Player
Mp4/ Wmv/ H.263/ H.263 Player
Push To Talk
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 810 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar | 0.99 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.71 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |