Thông số LG FIREWEB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG FIREWEB


LG FIREWEB
  • Thương hiệu: LG
  • Model: FIREWEB
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 47.6 cm2 (~63.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Firefox OS 1.1

Thông số chi tiết - LG FIREWEB


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.8 X 66.5 X 9 Mm (4.48 X 2.62 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)122.5 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 47.6 Cm2 (~63.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~144 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Firefox Os 1.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Khác (Other)Mp3/Aac+ Player Mp4/H.264 Player Photo Viewer Document Viewer Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 744 H (2G) / Up To 744 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 150 Eur