Thông số MOTOROLA CHARM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA CHARM


MOTOROLA CHARM
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: CHARM
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1130 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~36.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM; 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3410
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - MOTOROLA CHARM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, July. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98.4 X 67.2 X 11.4 Mm, 75 Cc (3.87 X 2.65 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Backtrack Touch Panel

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~36.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Motoblur Ui V1.5 With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3410
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Ram; 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav/Wma Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1130 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 267 H (2G) / Up To 334 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 45 Min (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Golden Bronze, Cabernet
Sar1.43 W/Kg (Head) 1.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur