Thông số ASUS FONEPAD 7 (2014) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS FONEPAD 7 (2014)


ASUS FONEPAD 7 (2014)
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: FONEPAD 7 (2014)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3910 mAh battery (15 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2520
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ASUS FONEPAD 7 (2014)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, May. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)192 X 110 X 10.7 Mm (7.56 X 4.33 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)290 G (10.23 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~65.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2520
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram, 8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3910 Mah Battery (15 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 619 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (Multimedia) (2G) / Up To 30 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Blue (Dual Sim)/ White (Single Sim)
Giá Cả (Price)About 100 Eur