Thông số NOKIA 1600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 1600


NOKIA 1600
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 1600
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 1.4 inches, 6.0 cm2 (~12.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB

Thông số chi tiết - NOKIA 1600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Us Version
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 45 X 17 Mm (4.09 X 1.77 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.4 Inches, 6.0 Cm2 (~12.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 68 Pixels (~84 Ppi Density)
Khác (Other)4-Way Scroll Key Wallpaper And Themes

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook200 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(20) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Instant Messaging
Browser
Trò Chơi (Games)3 - Snake Xenzia, Dice, Cricket Cup
LanguagesMost Major European And Asian
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Changeable Xpress-On Covers Picture Messaging Speaking Alarm And Clock Reminders Demo Mode For Phone Features

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Xpress-On Covers
Sar1.12 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur